--

frigidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frigidity

Phát âm : /fri'dʤiditi/

+ danh từ

  • sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá
  • sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo
  • (y học) sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frigidity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "frigidity"
    frigid frigidity
Lượt xem: 467