frillery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frillery
Phát âm : /'friləri/
+ danh từ
- sự làm diềm bằng vải xếp nếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frillery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frillery":
fibrillary frillery
Lượt xem: 264