--

frilling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frilling

Phát âm : /'friliɳ/

+ danh từ

  • sự làm diềm bằng vải xếp nếp
  • vải xếp nếp làm diềm
Lượt xem: 235