--

frof-spawn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frof-spawn

Phát âm : /'frɔgspɔ:n/

+ tính từ

  • (động vật học) trứng ếch
  • (thực vật học) tảo trứng ếch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frof-spawn"
  • Những từ có chứa "frof-spawn" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bụng làng
Lượt xem: 342