front money
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: front money
Phát âm : /'frʌnt'mʌni/
+ danh từ
- tiền hoa hồng ứng trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "front money"
- Những từ có chứa "front money" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mặt trận tiền phía trước đáng giá ăn tiêu mặt tiền đón đầu chống chọi chiến tuyến so kè more...
Lượt xem: 99