--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frontlet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frontlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frontlet
Phát âm : /'frʌntlit/
+ danh từ
mảnh vải bịt ngang trán
trán (thú vật)
màn che trước bàn thờ
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
frontlet
:
mảnh vải bịt ngang trán