--

frontlet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frontlet

Phát âm : /'frʌntlit/

+ danh từ

  • mảnh vải bịt ngang trán
  • trán (thú vật)
  • màn che trước bàn thờ
Lượt xem: 289