--

frost-bitten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frost-bitten

Phát âm : /'frɔst,bitn/

+ tính từ

  • tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá
  • (y học) phát cước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frost-bitten"
Lượt xem: 342