--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fructify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fructify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fructify
Phát âm : /'frʌktifai/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
ra quả
+ ngoại động từ
làm cho ra quả
làm cho có kết quả
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
fructify
:
ra quả