fruitage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fruitage
Phát âm : /'fru:tidʤ/
+ danh từ
- hoa quả (nói chung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fruitage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fruitage":
fridge fruitage fruit-cake
Lượt xem: 196