--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frying-pan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frying-pan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frying-pan
Phát âm : /'fraiiɳpæn/
+ danh từ
cái chảo, chảo rán
out of the frying-pan into the fire
(xem) fire
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
frying-pan
:
cái chảo, chảo rán