--

fulgurite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulgurite

Phát âm : /'fʌlgərait/

+ danh từ

  • (địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)
  • Fungurit (một loại chất nổ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulgurite"
Lượt xem: 174