--

full-fledged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full-fledged

Phát âm : /'ful'fledʤd/

+ tính từ

  • đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • chính thức (có đầy đủ tư cách...)
    • a full-fledged professor
      một giáo sư chính thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full-fledged"
Lượt xem: 686