fulminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulminate
Phát âm : /'fʌlmineit/
+ nội động từ
- xoè lửa, nổ
- nổi giận đùng đùng
- ngoại động từ
- xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)
+ danh từ
- (hoá học) Funminat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulminate"
Lượt xem: 324