--

fulminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulminate

Phát âm : /'fʌlmineit/

+ nội động từ

  • xoè lửa, nổ
  • nổi giận đùng đùng
  • ngoại động từ
  • xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)

+ danh từ

  • (hoá học) Funminat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulminate"
Lượt xem: 287