--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fulminatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fulminatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulminatory
Phát âm : /'fʌlminətəri/
+ tính từ
nổ
đùng đùng nổi giận
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
fulminatory
:
nổ
+
vaticinator
:
người tiên đoán
+
chậm chạp
:
Slowbước tiến chậm chạpa slow advancedáng điệu chậm chạpa slow gait
+
anything
:
vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)have you anything to drink? anh có gì để uống không?is there anything to do? có việc gì làm không?he doesn't do anything hắn không làm gì hếtwithout doing anything whatever không làm một việc gì hết
+
larkspur
:
cây phi yến, cây la lết