--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fumigate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fumigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumigate
Phát âm : /'fju:migeit/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
xông cho thơm
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
fumigate
:
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
+
wonky
:
(từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹpa wonky table cái bàn lung lay
+
thần
:
deity, genie unsual keenness extraodinary skill
+
ngôi
:
thronelên ngôito come to the throne
+
cathartic
:
tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ