--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fumigator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fumigator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumigator
Phát âm : /'fju:migeitə/
+ danh từ
người hun khói, người xông khói
máy phun khói
Lượt xem: 102
Từ vừa tra
+
fumigator
:
người hun khói, người xông khói
+
ngóc
:
Small branch (of a road)
+
dark red
:
màu đỏ thẫm
+
gloominess
:
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm
+
de sade
:
nhà văn, binh sỹ người Pháp với sự mô tả sự trụy lạc giới tính , tạo ra thuật ngữ bạo dâm (1740-1814)