fumitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumitory
Phát âm : /'fju:mitəri/
+ danh từ
- (thực vật học) cây lam cận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fumewort fumeroot Fumaria officinalis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fumitory"
- Những từ có chứa "fumitory":
climbing fumitory fumitory
Lượt xem: 189