--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
functionalism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
functionalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: functionalism
Phát âm : /'fʌɳkʃənlizm/
+ danh từ
thuyết chức năng
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
functionalism
:
thuyết chức năng
+
comte donatien alphonse francois de sade
:
tên của binh sỹ đồng thời cũng là tác giả nổi tiếng người Pháp. Sự diễn tả của ông về việc xuyên tạc giới tính đã củng cố cho thuật ngữ tính tà dâm.
+
nhuận trường
:
(Med) laxative ; aperient
+
kiều
:
Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)
+
retrospect
:
sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãngin [the] retrospect nhìn lại (cái gì)