functionate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: functionate
Phát âm : /'fʌɳkʃn/
+ danh từ
- chức năng
- procreative function
chức năng sinh sản
- procreative function
- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm
- the functions of a judge
nhiệm vụ của quan toà
- the functions of a judge
- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng
- (toán học) hàm, hàm số
- (hoá học) chức
+ nội động từ+ Cách viết khác : (functionate) /'fʌɳkʃneit/
- hoạt động, chạy (máy)
- thực hiện chức năng
Lượt xem: 123