--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fungusy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fungusy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fungusy
Phát âm : /'fʌɳgəsi/
+ tính từ
có nhiều nấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fungusy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fungusy"
:
fungi
fungous
fungus
fungusy
funky
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
fungusy
:
có nhiều nấm