furnace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furnace
Phát âm : /'fə:nis/
+ danh từ
- lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
- lò sưởi
- (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))
+ ngoại động từ
- nung trong lò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "furnace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "furnace":
furnace furnish - Những từ có chứa "furnace":
blast-furnace electric furnace electric-arc furnace furnace gas-furnace glass-furnace puddling furnace
Lượt xem: 392