--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
furnishings
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
furnishings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furnishings
Phát âm : /'fə:niʃiɳz/
+ danh từ số nhiều
đồ đạc và đồ dùng trong nhà
các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông)
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
furnishings
:
đồ đạc và đồ dùng trong nhà