furniture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furniture
Phát âm : /'fə:nitʃə/
+ danh từ
- đồ đạc (trong nhà)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)
- (ngành in) cái chèn, lanhgô
- (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa)
- the furniture of one's pocket
- tiền
- the furniture of a shelf
- sách vở
- the furniture of one's mind
- trí thức và óc thông minh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
piece of furniture article of furniture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "furniture"
- Những từ có chứa "furniture":
dining-room furniture furniture - Những từ có chứa "furniture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
suy suyễn bàn ghế bụi bặm bát nháo bừa bãi bừa bộn ngổn ngang đễnh đoãng bề bộn dọn more...
Lượt xem: 384