--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fuselage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fuselage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuselage
Phát âm : /'fju:zilɑ:ʤ/
+ danh từ
(hàng không) thân máy bay
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
fuselage
:
(hàng không) thân máy bay