--

fustigate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fustigate

Phát âm : /'fʌstigeit/

+ ngoại động từ

  • (đùa cợt) đánh bằng dùi cui
  • chỉ trích gay gắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fustigate"
Lượt xem: 229