--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fustigation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fustigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fustigation
Phát âm : /,fʌsti'geiʃn/
+ danh từ
(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui
sự chỉ trích gay gắt
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
fustigation
:
(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui