gab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gab
Phát âm : /gæb/
+ danh từ
- vết chích, vết khía; vết đẽo
- (kỹ thuật) cái móc; cái phích
- (kỹ thuật) lỗ
- (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
- to havr the gifl of the gab
có tài ăn nói; lém, bẻm mép
- to havr the gifl of the gab
- stop your gab!
- câm mồm đi! im đi!
+ nội động từ
- (thông tục) nói lém, bẻm mép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gab"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gab":
gab gabby gaby gaff gaffe gap gape gappy gasp gave more... - Những từ có chứa "gab":
bugaboo clark gable corbie gable dante gabriel rossetti dennis gabor emile gaboriau gab gabardine gabber gabble more...
Lượt xem: 726