gable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gable
Phát âm : /'geibl/
+ danh từ
- đầu hồi (nhà)
- (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Gable Clark Gable William Clark Gable gable end gable wall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gable":
gabble gable gavel gobble - Những từ có chứa "gable":
clark gable corbie gable gable gabled immitigable indefatigable indefatigableness innavigable interrogable irrefragable more...
Lượt xem: 1485