--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gad-fly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gad-fly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gad-fly
Phát âm : /'gædflai/
+ danh từ
(động vật học) con mòng
người hay châm chọc
sự động đực
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
gad-fly
:
(động vật học) con mòng