--

gadabout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gadabout

Phát âm : /'gædəbaut/

+ tính từ

  • thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gadabout"
Lượt xem: 653