--

gadwall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gadwall

Phát âm : /'gædwɔ:l/

+ danh từ

  • vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gadwall"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gadwall"
    gadwall goodwill
Lượt xem: 544