--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
galantine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
galantine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galantine
Phát âm : /'gælənti:n/
+ danh từ
giò (món ăn)
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
galantine
:
giò (món ăn)