--

galimatias

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galimatias

Phát âm : /,gæli'mætiəs/

+ danh từ

  • lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi
Lượt xem: 182