--

galley-slave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galley-slave

Phát âm : /'gælisleiv/

+ danh từ

  • người nô lệ chèo thuyền
  • người phải làm việc cực nhọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galley-slave"
  • Những từ có chứa "galley-slave" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chủ nô gạo nô lệ
Lượt xem: 433