--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
galling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
galling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galling
+ Adjective
làm nổi cáu, bực mình, gây khó chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galling"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"galling"
:
glowing
gosling
galling
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
galling
:
làm nổi cáu, bực mình, gây khó chịu