--

galvanization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galvanization

Phát âm : /,gælvənai'zeiʃn/

+ danh từ

  • sự mạ điện
  • (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động
Lượt xem: 193