--

gamesmanship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gamesmanship

Phát âm : /'geimzmənʃip/

+ danh từ

  • tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc
Lượt xem: 371