gamma rays
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gamma rays
Phát âm : /'gæmə'reiz/
+ danh từ số nhiều
- (vật lý) tia gama
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gamma rays"
- Những từ có chứa "gamma rays" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khúc xạ hồng ngoại chiếu
Lượt xem: 666