gangrene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gangrene
Phát âm : /'gæɳgri:n/
+ danh từ
- bệnh thối hoại
+ ngoại động từ
- làm mắc bệnh thối hoại
+ nội động từ
- mắc bệnh thối hoại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
necrosis mortification sphacelus slough necrose mortify sphacelate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gangrene"
- Những từ có chứa "gangrene":
cold gangrene dry gangrene emphysematous gangrene gangrene
Lượt xem: 453