--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gangrenous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gangrenous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gangrenous
Phát âm : /'gæɳgrinəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) bệnh thối hoại
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
gangrenous
:
(thuộc) bệnh thối hoại