garden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garden
Phát âm : /'gɑ:dn/
+ danh từ
- vườn
- a vegetable garden
vườn rau
- a vegetable garden
- (số nhiều) công viên, vườn
- zoological gardens
vườn bách thú
- zoological gardens
- vùng màu mỡ xanh tốt
- to lead somebody up the garden [path]
lừa phỉnh ai, đánh lừa ai
- to lead somebody up the garden [path]
+ nội động từ
- làm vườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garden"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "garden":
garden gardenia gradin guardian guerdon gordian - Những từ có chứa "garden":
beargarden beer-garden common garden cress common or garden crepe gardenia garden garden city garden seat garden truck garden-bed more... - Những từ có chứa "garden" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bè hoa viên rẫy thượng uyển vườn rau hì hà hì hục bách thảo bách thú nghé mắt more...
Lượt xem: 1835