--

garlicky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garlicky

Phát âm : /'gɑ:liki/

+ tính từ

  • (thuộc) tỏi; có mùi tỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garlicky"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "garlicky"
    garlic garlicky
Lượt xem: 353