--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gas-filled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gas-filled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-filled
+ Adjective
đầy khí ga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-filled"
Những từ có chứa
"gas-filled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chứa đựng
bánh chay
bánh tét
bánh xèo
bánh tày
bánh nếp
bánh tẻ
hoảng sợ
pháo dây
bánh chưng
more...
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
gas-filled
:
đầy khí ga