gas-mask
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-mask
Phát âm : /'gæsmɑ:sk/
+ danh từ
- mặt nạ phòng hơi độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-mask"
- Những từ có chứa "gas-mask" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẩu trang mặt nạ mang
Lượt xem: 371