gas-warfare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-warfare
Phát âm : /'gæs,wɔ:feə/
+ danh từ
- chiến tranh hơi độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-warfare"
- Những từ có chứa "gas-warfare" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh pháp lửa binh binh thư chiến tranh
Lượt xem: 235