gasified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gasified+ Adjective
- được hóa khí, hóa hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vaporized vapourised volatilized volatilised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gasified"
Lượt xem: 264