gastric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gastric
Phát âm : /'gæstrik/
+ tính từ
- (thuộc) dạ dày
- a gastric ulcer
loét dạ dày
- gastric juice
dịch vị
- a gastric ulcer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gastric"
- Những từ có chứa "gastric":
digastric epigastric gastric pneumogastric polygastric - Những từ có chứa "gastric" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dịch vị chảy máu dịch
Lượt xem: 411