--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gelignite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gelignite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gelignite
Phát âm : /'dʤelignait/
+ danh từ
Gêlinhit (một loại chất nổ)
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
gelignite
:
Gêlinhit (một loại chất nổ)