generalized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generalized
Phát âm : /'dʤenərəlaizd/
+ tính từ
- tổng quát hoá, suy rộng
- generalized function
(toán học) hàm suy rộng
- generalized function
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generalized"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "generalized":
generalized generalised
Lượt xem: 468