gentleness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gentleness
Phát âm : /'dʤentlnis/
+ danh từ
- tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
softness mildness gradualness - Từ trái nghĩa:
abruptness precipitousness steepness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gentleness"
- Những từ có chứa "gentleness":
gentleness ungentleness - Những từ có chứa "gentleness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiền đức quần áo
Lượt xem: 536